Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Book
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 1 A - ĐHà nội Từ điển Bách Khoa 2007 Từ điển bách khoa Việt Nam 816842007Check holdings |
|
2 |
Material Type: Book
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 3 N - SHà nội Từ điển Bách Khoa 2003 Từ điển bách khoa Việt Nam 816882003Check holdings |
|
3 |
Material Type: Book
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 2 E - MHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 56159 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2007 Từ điển bách khoa Việt Nam 81684 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2005 Từ điển bách khoa Việt Nam 816802007Check holdings |
|
4 |
Material Type: Book
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 4 T - ZHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 56159 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2005 Từ điển bách khoa Việt Nam 81680 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2003 Từ điển bách khoa Việt Nam 816882005Check holdings |
|
5 |
Material Type: Book
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh khoảng 60.000 mục từNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Mai Anh -ban biên soạn; Lê Mạnh Chiến1998Check holdings |
|
6 |
Material Type: Book
|
|
|
7 |
Material Type: Book
|
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt khoảng 125.000 thuật ngữBan Từ điển ; Ban từ điển2006Check holdings |
|
8 |
Material Type: Book
|
|
|
9 |
Material Type: Book
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 1 A - ĐHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 561591995Check holdings |
|
10 |
Material Type: Book
|
|