1
|
Material Type: Book
|
|
Ngô Đức Tiến
2001 10 (131) 60 TC Lịch sử đảng
2007
Check holdings
|
2
|
Material Type: Book
|
|
Hoàng Thanh Nga
2019
Online access
|
3
|
Material Type: Book
|
|
Nguyễn Quốc Lập
1997 2 26 TC Xây dựng Đảng
2007
Check holdings
|
4
|
Material Type: Book
|
|
Hồng Sơn
1997 10 16 TC Xây dựng Đảng
2007
Check holdings
|
5
|
Material Type: Book
|
|
2001 5 TC Kinh tế và dự báo
2007
Check holdings
|
6
|
Material Type: Book
|
|
Hoàng Thị Hà
2016
Online access
|
7
|
Material Type: Dissertation
|
|
Vũ Minh Hùng -Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên ; Phí Vĩnh Tường -TS hướng dẫn
2014
Check holdings
|
8
|
Material Type: Article
|
|
Ngô Thị Hồng Hạnh
2016
Online access
|
9
|
Material Type: Dissertation
|
|
Dương Thị Nguyệt
2013
Online access
|
10
|
Material Type: Book
|
|
Đỗ Thu Trang
2019
Online access
|