Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa Việt Nam Tập 1 A- ĐHội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa.Hà nội Từ điển Bách Khoa 2000 Từ điển bách khoa Việt Nam 561342000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Việt - Anh Tập 1 A - KBùi PhụngTừ điển Việt - Anh 554152000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt khoảng 300.000 từChâu Văn Trung; Tạ Văn Hùng; Trịnh thanh Toản2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Nhật - Việt - Việt - NhậtKamiya ; Quang Hùng; Hữu Khanh; Thái Thành2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 1 A - ĐHà nội Từ điển Bách Khoa 2007 Từ điển bách khoa Việt Nam 816842007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 3 N - SHà nội Từ điển Bách Khoa 2003 Từ điển bách khoa Việt Nam 816882003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 2 E - MHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 56159 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2007 Từ điển bách khoa Việt Nam 81684 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2005 Từ điển bách khoa Việt Nam 816802007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 4 T - ZHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 56159 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2005 Từ điển bách khoa Việt Nam 81680 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2003 Từ điển bách khoa Việt Nam 816882005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tin học Anh - Anh - Việt 135.000 từHoàng Đức Trí ; Trần Thị Minh Nguyệt; Hà Phương2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 50.000 thuật ngữBan Từ điển2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Anh - Anh - Việt khoảng 220000 từ & 5000 hình ảnh minh hoạBan biên soạn từ điển New Era2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Anh - ViệtTrần Văn Phước; Vĩnh Bá; Trương Văn Khanh2002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Đa phiên bản
|
Từ điển Hàn - ViệtLê Huy Khoa ; Kim Hyun Jae; Lee Jee SunTìm thấy nhiều phiên bảnĐể xem, hãy kích vào nhan đề hoặc liên kết ở bên phải |
|
15 |
Material Type: Sách
|
|
|
16 |
Material Type: Sách
|
|
|
17 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tiếng ViệtBan biên soạn chuyên từ điển: New ERA2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh khoảng 60.000 mục từNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Mai Anh -ban biên soạn; Lê Mạnh Chiến1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
|