Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
|
|
2 |
Material Type: Sách
|
|
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tiếng ViệtBan biên soạn chuyên từ điển: New ERA2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tiếng việt Việt Văn BookViệt Văn Book ; Việt Văn Book2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Đại từ điển tiếng ViệtNguyễn Như Ý ; Bộ Giáo dục và Đào tạo Trung tâm ngôn ngữ và Văn hoá Việt Nam1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tiếng Việt phổ thông 23.420 mục từ thông dụng nhất , mới nhất: Cung cấp từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Đặc biệt thích hợp với giáo viên, học sinh, sinh viên, nguời học tiếng ViệtViện Ngôn ngữ học ; Chu Bích Thu; Nguyễn Ngọc Trâm; Nguyễn Thị Thanh Nga; Nguyễn Thuý Khanh; Phạm Hùng Việt2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tiếng Việt 39924 mục từBùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; Viện ngôn ngữ học2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Tiếng Việt 39924 mục từHoàng Phê ; Bùi Khắc Việt2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tường giải và liên tưởng tiếng ViệtNguyễn Văn Đạm1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
|
|
12 |
Material Type: Sách
|
|
|
13 |
Material Type: Sách
|
|
|
14 |
Material Type: Sách
|
|
|
15 |
Material Type: Sách
|
|
|
16 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Việt Ý - Ý ViệtTruy cập trực tuyến |
|
17 |
Material Type: Sách
|
|
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
|
|
20 |
Material Type: Sách
|
|