Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Tiếng anh cho người bắt đầu giáo trình tự học: dùng kèm với 2 băng cassetteNguyễn Thành Yến2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
English in focus Level C: WorkbookSampson Nicholas ; Nguyễn Quốc Hùng1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Luyện nghe nói tiềng Anh qua băng cassetteNguyễn Thành Yến2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Đĩa hướng dẫn cách làm bài thi IELTS đọc - viết - nói khối thi học thuậtJacklin Lloyd ; Jacklin Roslyn; Nguyễn Thành Yến2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
50 bài kiểm tra tiếng Anh tuyển chọnLê Huy Lâm -tuyển chọn và giới thiệu2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Vocabulary in practice 30 units of self- study vocabulary exercises Tập 2 Vocabulary in practice 2Pye Glennis ; Lê Huy Lâm -dịch và chú giảiTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2004 Vocabulary in practice 583402004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Vocabulary in practice 30 units of self- study vocabulary exercises Tập 1 Vocabulary in practice 1Pye Glennis ; Lê Huy Lâm -dịch và chú giảiTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2004 Vocabulary in practice 583402004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Vocabulary in practice 40 units of self- study vocabulary exercises Tập 3 Vocabulary in practice 3Pye Glennis ; Lê Huy LâmTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2004 Vocabulary in practice 583402004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Cambridge IELTS 2 examination papers from the University of Cambridge Local examinations Syndicate: tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS Tập 2 Cambridge IELTS 2Lê Huy Lâm -Dịch và chú giảiTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005 Cambridge IELTS 585862005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Cambridge IELTS 3 examination papers from the University of Cambridge Local examinations Syndicate: tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS Tập 3 Cambridge IELTS 3Lê Huy Lâm -Giới thiệu và chú giảiTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005 Cambridge IELTS 585862005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
English in focus Level A: WorkbookGreen Diana ; Allen Sandra; Nguyễn Quốc Hùng1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Anh thực dụng cho tiếp viên hàng khôngLê Huy Lâm -biên dịch; Phạm Văn Thuận -biên dịch; Nguyễn Hữu Tài -biên dịch2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
English in focus chương trình tiếng anh cho người lớn : Level B ( Trình độ B)Sampson Nicolas ; Nguyễn Quốc Hùng1997Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
|
|
15 |
Material Type: Sách
|
3200 câu trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh Trung học chuẩn bị thi Tú tài và Đại họcLê Huy Lâm2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
IELTS Practice tests 2: with answer Tập 2 IELTSMilton James ; Bell Huw; Nguyễn Thành Yến -giới thiệu; Neville PeterTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005 IELTS 582682003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
IELTS Practice tests 1: with answer Tập 1Milton James ; Bell Huw; Neville Peter; Nguyễn Thành Yến -giới thiệuTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005 IELTS 582682005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Anh đàm thoại dành cho người bắt đầu họcLê Huy Lâm2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Speaking Naturally communication skills in American EnglishTillitt Bruce ; Bruder Mary Newton; Nguyễn Thành Yến -dịch và chú giải2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Vocabulary in practice 40 units of self- study vocabulary execises Tập 4 Vocabulary in practice 4Pye Glennis ; Lê Huy LâmTP.Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2004 Vocabulary in practice 583402004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |