Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Tạp chí
|
电子技术应用/#/電子技術應用Truy cập trực tuyến |
|
2 |
Material Type: Tạp chí
|
管理工程学报/#/管理工程學報Truy cập trực tuyến |
|
3 |
Material Type: Tạp chí
|
工业工程/#/工業工程Truy cập trực tuyến |
|
4 |
Material Type: Tạp chí
|
煤炭学报/#/煤炭學報Truy cập trực tuyến |
|
5 |
Material Type: Tạp chí
|
土木建筑与环境工程/#/土木建築與環境工程Truy cập trực tuyến |
|
6 |
Material Type: Tạp chí
|
电子与信息学报/#/電子與資訊學報Truy cập trực tuyến |
|
7 |
Material Type: Tạp chí
|
光电工程/#/光電工程Truy cập trực tuyến |
|
8 |
Material Type: Tạp chí
|
建筑学报/#/建築學報Truy cập trực tuyến |
|
9 |
Material Type: Tạp chí
|
红外与毫米波学报/#/紅外與毫米波學報Truy cập trực tuyến |
|
10 |
Material Type: Tạp chí
|
旅游学刊/#/旅遊學刊Truy cập trực tuyến |
|
11 |
Material Type: Tạp chí
|
北京印刷学院学报/#/北京印刷學院學報Truy cập trực tuyến |
|
12 |
Material Type: Tạp chí
|
Journal of the Chinese Institute of Chemical EngineersTruy cập trực tuyến |
|
13 |
Material Type: Tạp chí
|
航空材料学报/#/航空材料學報Truy cập trực tuyến |
|
14 |
Material Type: Tạp chí
|
工程设计学报/#/工程設計學報Truy cập trực tuyến |
|
15 |
Material Type: Tạp chí
|
西北工业大学学报/#/西北工業大學學報Truy cập trực tuyến |
|
16 |
Material Type: Tạp chí
|
纳米技术与精密工程/#/納米技術與精密工程Truy cập trực tuyến |
|
17 |
Material Type: Tạp chí
|
催化学报/#/催化學報/#/Chinese Journal of CatalysisTruy cập trực tuyến |
|
18 |
Material Type: Tạp chí
|
系统工程理论与实践/#/系統工程理論與實踐Truy cập trực tuyến |
|
19 |
Material Type: Tạp chí
|
科研管理Truy cập trực tuyến |
|
20 |
Material Type: Tạp chí
|
科技进步与对策/#/科技進步與對策Truy cập trực tuyến |