Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Những định hướng và bình diện của công cuộc giữ gìn sự trong sáng và chuẩn hoá tiếng ViệtHoàng Văn Hành2000 2 1 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Mười, mươi, chục-Vạn, vàn, muôn, manHoàng Văn Hành1997 7 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
|
|
4 |
Material Type: Sách
|
Nhìn lại chính sách ngôn ngữ của Đảng và nhà nước ta 50 năm quaHoàng Văn Hành1995 4(97) 1-6 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Sổ tay dùng từHoàng Văn Hành1997 5 17 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Chó, cầy, khuyển, cầu-lợn, heoHoàng Văn Hành1997 11 26 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Bốn, tứ, tư-năm, dămHoàng Văn Hành1997 6 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Cái, mái, náiHoàng Văn Hành1997 9 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Luôn, luôn luônHoàng Văn Hành1997 10 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Cân-kí, cái-chiếcHoàng Văn Hành1997 8 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Gánh, gồng, quảy, gổngHoàng Văn Hành1997 12 28 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Trăm thứ bà dằn (giằn)Hoàng Văn Hành1998 4 11 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Những quan điểm của chủ tịch Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ ngôn ngữ học về ngôn ngữ và giao tiếp ngôn ngữHoàng Văn Hành2000 9(128) 10 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Bụt Nam Sang còn chê oản chiêmHoàng Văn Hành2001 4 (66) 36 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Từ láy đôi trong tiếng MườngHoàng Văn Hành1998 1(106) 27-38 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Ăn hết đánh đòn, ăn còn mất vợHoàng Văn Hành1998 7 27 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
|
|
18 |
Material Type: Sách
|
Các kiểu thành ngữ ẩn dụ hoá đối xứngHoàng Văn Hành2001 8(139) 1 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |