Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Đa phiên bản
|
Tiếng Anh văn phòngThái Bình -biên soạnTìm thấy nhiều phiên bảnĐể xem, hãy kích vào nhan đề hoặc liên kết ở bên phải |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Các thì trong tiếng Đức zeitformen im deutschNguyễn Thị Tâm Tình2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Học tiếng Anh qua truyện ngụ ngônTolstoi Lev Nikolaevith ; Tố San; Kim Thi2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
1100 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng Chào hỏi,Giao thông,Sinh hoạt gia đìnhThái Hòa ; Mỹ Trinh2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
|
|
7 |
Material Type: Sách
|
|
|
8 |
Material Type: Sách
|
1100 câu giao tiếp tiêng Hàn thông dụng Du lịch,Mua sắm,Giải trí Sinh hoạt thường ngày.Thái Hòa ; Mỹ Trinh2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầuViệt Văn book2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
|
|
11 |
Material Type: Sách
|
|
|
12 |
Material Type: Sách
|
|
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Nhật - Việt - Việt - NhậtKamiya ; Quang Hùng; Hữu Khanh; Thái Thành2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
|
|
15 |
Material Type: Sách
|
|
|
16 |
Material Type: Sách
|
|
|
17 |
Material Type: Sách
|
|
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
|
|
20 |
Material Type: Sách
|
Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam ÁPhan Ngọc. ; Phạm Đức Dương2011Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |