Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Mười, mươi, chục-Vạn, vàn, muôn, manHoàng Văn Hành1997 7 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Sổ tay dùng từHoàng Văn Hành1997 5 17 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Chó, cầy, khuyển, cầu-lợn, heoHoàng Văn Hành1997 11 26 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Bốn, tứ, tư-năm, dămHoàng Văn Hành1997 6 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Cái, mái, náiHoàng Văn Hành1997 9 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Luôn, luôn luônHoàng Văn Hành1997 10 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Cân-kí, cái-chiếcHoàng Văn Hành1997 8 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Gánh, gồng, quảy, gổngHoàng Văn Hành1997 12 28 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Trăm thứ bà dằn (giằn)Hoàng Văn Hành1998 4 11 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Ăn hết đánh đòn, ăn còn mất vợHoàng Văn Hành1998 7 27 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |