Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
|
|
2 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Hoa cấp tốc cho người xin việcGia Linh -biên soạn2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Văn phạm Tiếng Hoa cơ bản theo sát giáo trình cơ bảnChâu Thị Hoàng Yến2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
Tự học tiếng Hoa (tiếng Hoa cấp tốc)Hoàng Anh ; Lê Duy Anh2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
|
|
7 |
Material Type: Sách
|
Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc cấp tốc Tập 2Lý Huệ ; Lâm PhươngHà Nội Thanh niên 2008 Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc 728162008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
|
|
9 |
Material Type: Sách
|
Học tiếng Hoa qua những tình huống thường gặpGia Linh -biên soạn2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
|
|
11 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Hoa giao tiếp Ngữ âm - Hội thoại - Ngữ pháp. Bộ đề thi và đáp ánTrần Thị Thanh Liêm2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc cấp tốc Tập 1Lý Huệ ; Lâm PhươngHà Nội Thanh niên 2008 Học đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc 728162008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
900 câu giao tiếp thương mại Hoa - ViệtThu Hằng -biên soạn2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huốngThanh Hà -biên soạn2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Giáo trình luyện nghe tiếng Hoa trình độ trung cấpMã Thành Tài2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
|
|
17 |
Material Type: Sách
|
Cấu trúc ngữ nghĩa & thực hành viết Tập 4 250 ký tự tiếng Hoa thông dụngQuang Huy ; Ngọc HuyênHà Nội Thanh niên 2006 Cấu trúc ngữ nghĩa & thực hành viết 725612006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
|
|
20 |
Material Type: Sách
|
|