Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lí thông dụngNguyễn Duy Lãm -chủ biên; Nguyễn Kiều Anh; Nguyễn Bình2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
|
|
3 |
Material Type: Sách
|
Thuật ngữ kỹ thuật đóng tàu và đăng kiểm Anh-Việt: Từ điển tranh = English - Vietnamese shipbuilding and register technical terms :Picture dictionary2002Truy cập trực tuyến |
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
Thuật ngữ về khoa học trái đất Pháp - Anh - ViệtPhạm Xuân Hậu ; Phan Huy Xu2003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
|