Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Khazar tiểu thuyết - từ điển gồm 1000.000 chữPavic Milorat2002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển giải thích điển cố văn học Dùng trong nhà trườngNguyễn Ngọc San ; Đinh Văn Thiện; Hà Đăng Việt2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển lịch sử Dùng cho học sinh - sinh viênLê Đình Hà ; Lê Minh2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển văn họcĐỗ Đức Hiểu -chủ biên ; Nguyễn Huệ Chi; Phùng Văn Tửu; Trần Hữu Tá2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển ngữ văn Dùng cho học sinh - sinh viênNguyễn Như Ý ; Đỗ Việt Hùng; Chu Huy2011Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 1 A - ĐHà nội Từ điển Bách Khoa 2007 Từ điển bách khoa Việt Nam 816842007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển giản yếu tác phẩm văn học Gốc Hy Lạp và La TinhHữu Ngọc2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 2 E - MHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 56159 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2007 Từ điển bách khoa Việt Nam 81684 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2005 Từ điển bách khoa Việt Nam 816802007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 3 N - SHà nội Từ điển Bách Khoa 2003 Từ điển bách khoa Việt Nam 816882003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 4 T - ZHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 56159 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2005 Từ điển bách khoa Việt Nam 81680 ; Hà nội Từ điển Bách Khoa 2003 Từ điển bách khoa Việt Nam 816882005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt khoảng 95.000 mục từ1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh - ViệtĐỗ Hữu Vinh ; Trịnh Hoàng Minh -Hiệu đính2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam Tập 1 A - ĐHà nội [Knxb] 1995 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 561591995Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt khoảng 95.000 mục từTrương Cam Bảo -biên soạn; Nguyễn Văn Hồi -biên soạn; Phương Xuân Nhàn -biên soạn2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật công nghệPhạm Văn Khôi -chủ biên2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ Dùng cho học sinh, sinh viênPhạm Văn Khôi2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật lạnh Việt - Anh - Nga - Pháp - Đức - Tây Ban Nha - HánPhan Hiền -chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Mai1993Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh khoảng 60.000 mục từNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Mai Anh -ban biên soạn; Lê Mạnh Chiến1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa lịch sử thế giớiNguyễn Xuân Chúc ; tuyển chọn và biên soạn2003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |