Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Book
|
|
|
2 |
Material Type: Book
|
|
|
3 |
Material Type: Book
|
|
|
4 |
Material Type: Book
|
|
|
5 |
Material Type: Book
|
|
|
6 |
Material Type: Book
|
|
|
7 |
Material Type: Book
|
|
|
8 |
Material Type: Book
|
Đại từ điển tiếng ViệtNguyễn Như Ý ; Bộ Giáo dục và Đào tạo Trung tâm ngôn ngữ và Văn hoá Việt Nam1999Check holdings |
|
9 |
Material Type: Book
|
|
|
10 |
Material Type: Book
|
Từ điển tiếng Việt phổ thông 23.420 mục từ thông dụng nhất , mới nhất: Cung cấp từ đồng nghĩa, trái nghĩa: Đặc biệt thích hợp với giáo viên, học sinh, sinh viên, nguời học tiếng ViệtViện Ngôn ngữ học ; Chu Bích Thu; Nguyễn Ngọc Trâm; Nguyễn Thị Thanh Nga; Nguyễn Thuý Khanh; Phạm Hùng Việt2005Check holdings |