Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Ngữ âm tiếng MảngTạ Văn Thông1995 3(96) 38-47 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Chữ viết các dân tộc ở Việt Nam: huyền thoại và hiện thựcTạ Văn Thông1996 5 20 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Chữ viết đối với các dân tộc rất ít ngườiTạ Văn Thông1996 4(101) 20-25 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ cỏn trong thơ Hồ Xuân HươngTạ Văn Thông1997 8 6 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Luật mường của người Thái về ngôn ngữTạ Văn Thông1997 4 22 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Điểm qua một số địa danh Thái trên miền Tây BắcTạ Văn Thông1997 10 22 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Tiếng PupéoTạ Văn Thông1996 2 19 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Loại từ trong tiếng MảngTạ Văn Thông1997 2(103) 47-55 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Lắng nghe tiếng chiêng của Hơ Nhí và hơ BhíTạ Văn Thông1998 5 17 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Ngôn ngữ quê tôi (thơ)Tạ Văn Thông1998 1 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Tên gọi các dân tộc ở Việt NamTạ Văn Thông1998 3 19 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Người Dao, tiếng Dao và lễ hội "Nhiàng chầm đao"Tạ Văn Thông1998 1 32 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Con người và ngôn ngữ Hà NhìTạ Văn Thông1999 2 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Cách gọi con mèo trong tiếng ViệtTạ Văn Thông1999 1 2 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Danh ngữ và "loại từ" tiếng Hà NhìTạ Văn Thông2000 3 48 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Cách viết từ ngữ nước ngoài trên các phương tiện thông tin đại chúngTạ Văn Thông2000 2 34 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Bru-Văn KiềuTạ Văn Thông1997 2 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Tiếng KơhoTạ Văn Thông1995 3 18 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Cách viết tên các dân tộc ở Việt NamTạ Văn Thông2001 10(141) 26 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Loài người và ngôn ngữ qua thần thoại các dân tộc ở Việt NamTạ Văn Thông1996 3 20 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |