Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
|
|
2 |
Material Type: Sách
|
|
|
3 |
Material Type: Sách
|
|
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
|
|
6 |
Material Type: Sách
|
Giao tiếp tiếng Hàn những người đi công tác, du lịch tập 2Nguyễn Phi Quỳnh ; Phạm Thanh ThảoTP.Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2007 Giao tiếp tiếng Hàn những người đi công tác, du lịch 703012007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Giao tiếp tiếng Hàn những người đi công tác, du lịch tập 1Nguyễn Phi Quỳnh ; Phạm Thanh ThảoTP.Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2007 Giao tiếp tiếng Hàn những người đi công tác, du lịch 703012007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
3000 câu giao tiếp tiếng HànNguyễn Thị Thu Tuyết ; Võ Thái Thành2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Các bài luyện viết tiếng Hàn căn bản nhất luyện viết các chữ cái, từ và câu tiếng Hàn tập 2Nguyễn Phương DungThanh Hóa Thanh Hóa 2007 Các bài luyện viết tiếng Hàn căn bản nhất 836512007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Hàn cấp tốc cho người mới bắt đầu du lịch mua sắmKyung Jung Min2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
|
|
12 |
Material Type: Sách
|
|
|
13 |
Material Type: Sách
|
|
|
14 |
Material Type: Sách
|
|
|
15 |
Material Type: Sách
|
Âu mà hoá và Âu mà không hoá: vấn đề của ngữ pháp tiếng HánNguyễn Văn Khang2001 10 (72) 26 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Hàn thương mạiLê Tạ Trung Vinh ; Huy Khoa; Jung Min Kyung -hiệu đính2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
|
|
18 |
Material Type: Sách
|
Giao tiếp tiếng Hàn cho người mới bắt đầuJung Min Kyung2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
|
|
20 |
Material Type: Sách
|
|