Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
81 |
Material Type: Sách
|
Tìm hiểu các loại chứng chỉ quốc tế về tiếng Anh thể lệ thi - các môn thi - dạng thức đề thiLê Văn Sự2003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
82 |
Material Type: Sách
|
Thực hành tiếng Anh giao tiếp các bài đối thoại thông dụng: những mẫu câu hữu ích: bảng từ có phiên âm: các bài tập trắc nghiệm, đóng vai, dịch Việt - Anh, đề tài thảo luậnNguyễn Thành Yến -biên dịch2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
83 |
Material Type: Sách
|
Tuyển chọn 440 bài luận và bài viết tiếng Anh hayHồng Ân2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
84 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Anh trong Y khoa 3 steps to conquer the new TOEIC test tập 1Glendinning Eric H. ; Holmstrom Beverly A.S; Trần Phương Hạnh -biên dịch và chú giảiTP. Hồ Chí Minh Big step TOEIC: 3 steps to conquer the new TOEIC test 953802012Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
85 |
Material Type: Sách
|
English Grammar in use 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu; Phụ lục giải thích các trường hợp ngoại lệ; Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thiMurphy Raymond ; Phạm Đăng Bình -dịch và chú giải1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
86 |
Material Type: Sách
|
|
|
87 |
Material Type: Sách
|
|
|
88 |
Material Type: Sách
|
New vocabulary in use intermediate: an effect self-study reference and practice for english learnersRedman Stuart ; Shaw EllenKiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
89 |
Material Type: Sách
|
Nói tiếng Anh như người MỹHins Paul ; Foden Brian; Hill Matthew; Nguyễn Thành Yến -dịchc2019Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
90 |
Material Type: Sách
|
Tiếng Anh cấp tốc dành cho du kháchLê Huy Lâm -biên dịch ; Phạm Văn Thuận -biên dịch2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
91 |
Material Type: Sách
|
|
|
92 |
Material Type: Sách
|
|
|
93 |
Material Type: Sách
|
|
|
94 |
Material Type: Sách
|
|
|
95 |
Material Type: Sách
|
|
|
96 |
Material Type: Sách
|
|
|
97 |
Material Type: Sách
|
|
|
98 |
Material Type: Sách
|
|
|
99 |
Material Type: Sách
|
|
|
100 |
Material Type: Sách
|
|