Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển AseanTrần Thanh Hải -biên soạn ; Bộ thương mại1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển thực vật thông dụng Tập 2 Từ G đến ZVõ Văn ChiHà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2004 Từ điển thực vật thông dụng 572242004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt Anh khoảng 12.000 từ2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt khoảng 95.000 mục từ1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Lê Mạnh Chiến; Nguyễn Đức Hiển; Nguyễn Đức Ái2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển sinh học tối thiểuPhạm Đình Quyền ; Huỳnh Thị Dung; Nguyễn Huỳnh Minh Quyên1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - ĐứcĐặng Văn Đào; Vũ Gia Hanh; Đào Văn Tân1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt khoảng 95.000 mục từTrương Cam Bảo -biên soạn; Nguyễn Văn Hồi -biên soạn; Phương Xuân Nhàn -biên soạn2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh kèm giải thích: khoảng 2500 thuật ngữNguyễn Ngọc Hải1997Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật thi công xây dựng Việt - Anh Khoảng 13.000 thuật ngữ = About 13.000 termsNguyễn Đạo Luật2013Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật điện Anh Việt có giải thíchĐỗ Quang Đạt ; Đỗ Quang Đạt -biên soạn; Đỗ Gia Phan -biên soạn1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 50000 thuật ngữBan Từ điển1997Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật lạnh Việt - Anh - Nga - Pháp - Đức - Tây Ban Nha - HánPhan Hiền -chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Mai1993Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kinh tế và thương mại Trung - Việt - Anh khoảng 20.000 mục từTrần Hải Sinh -Biên soạn; Nguyễn Sĩ Kim2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh khoảng 60.000 mục từNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Mai Anh -ban biên soạn; Lê Mạnh Chiến1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họaNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Nguyễn Đức Ái; Nguyễn Huy Bạo -hiệu đính; Nguyễn Đạt -biên tập1997Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 80000 thuật ngữ2002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp khoảng 11000 thuật ngữNguyễn Đức Lợi ; Hà Mạnh Thư1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |