Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Một khảo sát về hệ thống sản sinh từ vựng trong tiếng Việt nhằm góp phần nghiên cứu lịch sử tiếng ViệtTOMITA KENJI1999 1 29 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Xác định nguồn gốc một số từLê Trung Hoa1999 9 17 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
ý nghĩa và tác dụng của phương thức láy trong khẩu ngữNguyễn Thị Thanh Nga2000 2 29 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Nghĩa của loại từ chiếcTrần Đại Nghĩa2000 4 26 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Thử đi tìm nguồn gốc của dạng "Láy ba"Huệ Thiên1999 3 62 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Các mức độ tương đồng và tách biệt trong một kiểu tổ chức nhóm từ của tiếng ViệtVũ Đức Nghiệu1999 1 22 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Vài nét về cơ sở tri nhận và cơ sở ngữ nghĩa của trật tự từ ngữ trong danh ngữ tiếng HánNguyễn Hoàng Anh2000 5 54 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Sổ tay dùng từHoàng Văn Hành1997 5 17 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Bàn thêm về vấn đề nhận diện từ láy tiếng ViệtHoàng Dũng1999 2 35 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Danh ngữ và "loại từ" tiếng Hà NhìTạ Văn Thông2000 3 48 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Chó, cầy, khuyển, cầu-lợn, heoHoàng Văn Hành1997 11 26 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Cái, mái, náiHoàng Văn Hành1997 9 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Luôn, luôn luônHoàng Văn Hành1997 10 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Cân-kí, cái-chiếcHoàng Văn Hành1997 8 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Gánh, gồng, quảy, gổngHoàng Văn Hành1997 12 28 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Đa phiên bản
|
Từ vựng học tiếng ViệtNguyễn Thiện GiápTìm thấy nhiều phiên bảnĐể xem, hãy kích vào nhan đề hoặc liên kết ở bên phải |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Giáo trình từ vựng học tiếng Việt giáo trình Cao đẳng sư phạmĐỗ Hữu Châu2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
An ủi-lời hồi đáp tích cực cho hành vi cảm thánHà Thị Hải Yến2001 7(138) 44 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Tên riêng trong từ vựng tiếng AnhNguyễn Thị Lê Hương1998 11 15 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Đa phiên bản
|
Nhập môn ngôn ngữ họcMai Ngọc ChừTìm thấy nhiều phiên bảnĐể xem, hãy kích vào nhan đề hoặc liên kết ở bên phải |