Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
21 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển Nga ViệtNguyễn Trọng Báu -chủ biên ; Phạm Danh Môn; Hoàng Thùy Dương2014Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
22 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển Việt AnhQuang Huy ; Ngọc Ánh; Tạ Văn Hùng; Nguyễn Thị Tuyết2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
23 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
24 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
25 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
26 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 80000 thuật ngữ2002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
27 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tiếng việt Việt Văn BookViệt Văn Book ; Việt Văn Book2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
28 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
29 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
30 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
31 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tâm lýNguyễn Khắc Viện ; Lê Văn Luyện -trưởng ban dịch thuật2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
32 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Hán Việt từ điểnThiều ChửuTừ điển đông y Hán - Việt 560152008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
33 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tin học Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà1995 6(38) TC Kinh tế thế giới2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
34 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển xã hội họcNguyễn Khắc Viện -chủ biên1995 6(38) TC Kinh tế thế giới1994Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
35 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
36 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
37 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
38 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
39 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển bách khoa lịch sử thế giớiNguyễn Xuân Chúc ; tuyển chọn và biên soạn2003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
40 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tiếng Việt 39924 mục từBùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; Viện ngôn ngữ học2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |