Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
21 |
Material Type: Sách
|
|
|
22 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tên riêng Trung - AnhNguyễn Quang Thái ; Nguyễn Bích Hằng -hiệu đính2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
23 |
Material Type: Sách
|
|
|
24 |
Material Type: Sách
|
Từ điển thực vật thông dụng Tập 2 Từ G đến ZVõ Văn ChiHà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2004 Từ điển thực vật thông dụng 572242004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
25 |
Material Type: Sách
|
Điện tử điện động học Tập 2 Điện tử điện động họcHà Nội Giáo dục 2002 Điện tử điện động lực 576652002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
26 |
Material Type: Sách
|
Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họaBan Từ điển2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
27 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Việt - Anh giải thường Nhà Nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - AnhBùi Phụng2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
28 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Anh - Anh - Việt khoảng 200000 mục từ Anh Anh Việt: 2000 hình ảnh minh hoạBan biên soạn từ điển New Era2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
29 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - ĐứcĐặng Văn Đào; Vũ Gia Hanh; Đào Văn Tân1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
30 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Lê Mạnh Chiến; Nguyễn Đức Hiển; Nguyễn Đức Ái2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
31 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tên riêng thế giớiRobert Paul ; Nguyễn Trọng Định -chủ biên.; Phan Ngọc -hiệu đính.; Lê Huy Thước -biên dịch.2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
32 |
Material Type: Sách
|
Từ điển đông y Hán - Việt Tập 1 A - CHLê Quý Ngưu ; Lương Tú VânTừ điển đông y Hán - Việt 560151999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
33 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Anh - Anh - Việt khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh họaNguyễn Sanh Phúc ; Nguyễn Sanh Phúc -biên soạn1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
34 |
Material Type: Sách
|
|
|
35 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - ViệtNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
36 |
Material Type: Sách
|
Từ điển AseanTrần Thanh Hải -biên soạn ; Bộ thương mại1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
37 |
Material Type: Sách
|
Đại từ điển kinh tế thị trường tài liệu dịch để tham khảoNguyễn Hữu Quỳnh1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
38 |
Material Type: Sách
|
Tiếng lóng Việt Nam đặc điểm của tiếng lóng Việt Nam : từ điển từ ngữ lóng tiếng ViệtNguyễn Văn Khang2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
39 |
Material Type: Sách
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
40 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Khazar tiểu thuyết - từ điển gồm 1000.000 chữPavic Milorat2002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |