Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
41 |
Material Type: Book
|
Từ điển tiếng Việt 39924 mục từBùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; Viện ngôn ngữ học2005Check holdings |
|
42 |
Material Type: Book
|
|
|
43 |
Material Type: Book
|
Từ điển món ăn cổ truyền Việt NamNguyễn Thu Hà ; Nguyễn Thu Hà -Biên dịch; Huỳnh Thị Dung -Biên dịch2005Check holdings |
|
44 |
Material Type: Book
|
|
|
45 |
Material Type: Book
|
|
|
46 |
Material Type: Book
|
Từ điển địa chất Anh - Việt khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thíchDương Đức Kiêm -chủ biên ; Viện nghiên cứu địa chất và khoáng sản2006Check holdings |
|
47 |
Material Type: Book
|
|
|
48 |
Material Type: Book
|
|
|
49 |
Material Type: Book
|
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt khoảng 125.000 thuật ngữBan Từ điển ; Ban từ điển2006Check holdings |
|
50 |
Material Type: Book
|
Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họaNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Nguyễn Đức Ái; Nguyễn Huy Bạo -hiệu đính; Nguyễn Đạt -biên tập1997Check holdings |
|
51 |
Material Type: Book
|
Điện tử căn bản Tập 1 Đo điện tử, điện trở - tụ điện - biến áp, diode - chỉnh lưu - nhân điện áp, transistorPhạm Đình BảoHà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2004 Điện tử căn bản 574272004Check holdings |
|
52 |
Material Type: Book
|
|
|
53 |
Material Type: Book
|
|
|
54 |
Material Type: Book
|
|
|
55 |
Material Type: Book
|
|
|
56 |
Material Type: Book
|
Từ điển tiếng đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt dành cho học sinhTrần Trọng Dương; Nguyễn Quốc Khánh; Bùi Hồng Quế2008Check holdings |
|
57 |
Material Type: Book
|
Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt trên 200.000 từKhoa học Xã hội nhân văn Viện ngôn ngữ2007Check holdings |
|
58 |
Material Type: Book
|
Từ điển thực vật thông dụng Tập 2 Từ G đến ZVõ Văn ChiHà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2004 Từ điển thực vật thông dụng 572242004Check holdings |
|
59 |
Material Type: Book
|
|
|
60 |
Material Type: Book
|
|