Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
|
|
2 |
Material Type: Sách
|
|
|
3 |
Material Type: Sách
|
|
|
4 |
Material Type: Sách
|
|
|
5 |
Material Type: Sách
|
Bác sỹ cây trồng Quyển 37 Trồng- chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh Cây khoai langNguyễn Đăng Nghĩa ; Nguyễn Mạnh ChínhTP.Hồ Chí Minh NXB Nông nghiệp 2008 Bác sỹ cây trồng 678912008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
|
|
7 |
Material Type: Sách
|
|
|
8 |
Material Type: Sách
|
|
|
9 |
Material Type: Sách
|
|
|
10 |
Material Type: Sách
|
|
|
11 |
Material Type: Sách
|
|
|
12 |
Material Type: Sách
|
|
|
13 |
Material Type: Sách
|
|
|
14 |
Material Type: Sách
|
|
|
15 |
Material Type: Sách
|
|
|
16 |
Material Type: Sách
|
Bác sỹ cây trồng Quyển 38 Trồng- chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh Cây khoai mìNguyễn Đăng Nghĩa ; Nguyễn Mạnh ChinhTP.Hồ Chí Minh NXB Nông nghiệp 2008 Bác sỹ cây trồng 678912008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Bác sỹ cây trồng Quyển 36 Trồng- chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh Cây ngôNguyễn Đăng Nghĩa ; Nguyễn Mạnh ChínhTP.Hồ Chí Minh NXB Nông nghiệp 2008 Bác sỹ cây trồng 678912008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Bác sỹ cây trồng Quyển 35 Trồng- chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh Cây lúaNguyễn Đăng Nghĩa ; Nguyễn Mạnh ChinhTP.Hồ Chí Minh NXB Nông nghiệp 2008 Bác sỹ cây trồng 678912008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |