Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp khoảng 11000 thuật ngữNguyễn Đức Lợi ; Hà Mạnh Thư1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - ViệtNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông Anh - ViệtPhùngQuang Nhượng2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Lê Mạnh Chiến; Nguyễn Đức Hiển; Nguyễn Đức Ái2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La Tinh - Nhật - ViệtXôcôlôp I.A. (Xôcôlôp Igor Alexanddrovicr) ; Trương Cam Bảo2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh kèm giải thích: khoảng 2500 thuật ngữNguyễn Ngọc Hải1997Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông Anh - Việt - Pháp - ĐứcĐặng Văn Đào; Vũ Gia Hanh; Đào Văn Tân1998Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư - ngân hàng - kế toán Anh - Việt khoảng 8.000 thuật ngữ1995 6(38) TC Kinh tế thế giới1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |