21
|
Material Type: Book
|
|
Vũ Duy Yên
1996 1(15) 34-37 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
22
|
Material Type: Book
|
|
Nguyễn Khánh
1997 1(21) 05-07 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
23
|
Material Type: Book
|
|
1998 3(29) 01-05 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
24
|
Material Type: Book
|
|
1998 5(31) 39-42 Quản lý Nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
25
|
Material Type: Book
|
|
Trương Khánh Hoàn
1998 9(35) 09-12 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
26
|
Material Type: Book
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
1997 2(22) 38-42 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
27
|
Material Type: Book
|
|
Quí Lâm,Kim Phượng
2014
Online access
|
28
|
Material Type: Dissertation
|
|
Nguyễn Đỗ Kiên
2014
Online access
|
29
|
Material Type: Book
|
|
Bùi Thị Đào
2011
Online access
|
30
|
Material Type: Book
|
|
Nguyễn Minh Yến
1997 3(23) 02-09 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
31
|
Material Type: Dissertation
|
|
Lê Văn Hải
2013
Online access
|
32
|
Material Type: Book
|
|
Quang Minh
2015
Online access
|
33
|
Material Type: Book
|
|
Quý Long -sưu tầm; Kim Thư -sưu tầm
2012
Check holdings
|
34
|
Material Type: Book
|
|
|
35
|
Material Type: Book
|
|
Bùi Huy Đáp
1995 6(38) TC Kinh tế thế giới
2008
Check holdings
|
36
|
Material Type: Book
|
|
Nguyễn Ngọc Hoà
2012
Online access
|
37
|
Material Type: Book
|
|
Phạm Hồng Thái
1998 3(29) 16-21 Quản lý nhà nước (State management review)
2007
Check holdings
|
38
|
Material Type: Book
|
|
Hữu Đại - Vũ Tươi
2016
Online access
|
39
|
Material Type: Book
|
|
Bộ Tài chính
2009
Check holdings
|
40
|
Material Type: Book
|
|
|