Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
21 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tin học Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà1995 6(38) TC Kinh tế thế giới2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
22 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
23 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tiếng Việt 39924 mục từBùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; Viện ngôn ngữ học2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
24 |
Material Type: Sách
|
![]() |
|
25 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển món ăn cổ truyền Việt NamNguyễn Thu Hà ; Nguyễn Thu Hà -Biên dịch; Huỳnh Thị Dung -Biên dịch2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
26 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển Việt - HoaViện ngôn ngữ ; Hoàng Long -biên soạn; Gia Huy -biên soạn2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
27 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển địa chất Anh - Việt khoảng 30.000 thuật ngữ có giải thíchDương Đức Kiêm -chủ biên ; Viện nghiên cứu địa chất và khoáng sản2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
28 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt khoảng 125.000 thuật ngữBan Từ điển ; Ban từ điển2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
29 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tiếng đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt dành cho học sinhTrần Trọng Dương; Nguyễn Quốc Khánh; Bùi Hồng Quế2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
30 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt trên 200.000 từKhoa học Xã hội nhân văn Viện ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
31 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển giáo khoa kỹ thuật công nghệPhạm Văn Khôi -chủ biên2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
32 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Tự điển từ viết tắt Anh - Việt Abbreviations Acronyms & SymbolsBùi Đắc Toàn -biên soạn; Tô Chí Trung -biên soạn; Việt Thư -biên soạn2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
33 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển bách khoa phổ thông toán học Tập 1Nikolxki X.M; Hoàng Quý; Nguyễn Văn BanHà Nội Giáo dục 2010 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 814352010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
34 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển bách khoa phổ thông toán học Tập 2Nikolxki X.M; Hoàng Thùy; Nguyễn Văn BanHà Nội Giáo dục 2010 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 814352010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
35 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt khoảng 50.000 thuật ngữBan Từ điển2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
36 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
37 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển thành ngữ - tục ngữ Hán - ViệtNguyễn Bích Hằng ; Trần Thanh Liêm2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
38 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ diển kinh doanh chứng khoán Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
39 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển tiếng Việt khoảng 130000 mục từ, 80 trang phụ bảnNguyễn Kim Thản ; Hồ Hải Thụy; Nguyễn Đức Dương2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
40 |
Material Type: Sách
|
![]() |
Từ điển học và sử dụng vi tính 3 trong 1VõHiếu Nghĩa; TrầnTrung Tường; VõThị Kim Phượng2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |