Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật công nghệPhạm Văn Khôi -chủ biên2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa phổ thông toán học Tập 1Nikolxki X.M; Hoàng Quý; Nguyễn Văn BanHà Nội Giáo dục 2010 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 814352010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa phổ thông toán học Tập 2Nikolxki X.M; Hoàng Thùy; Nguyễn Văn BanHà Nội Giáo dục 2010 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 814352010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển vần Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005Hoàng Phê2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh - ViệtTrương Đức Nga2012Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ Dùng cho học sinh, sinh viênPhạm Văn Khôi2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển toán họcHoàng Kỳ; Nguyễn Mạnh Quý; Trần Diên Hiển; Nguyễn Cảnh Toàn2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển nhân danh, địa danh và văn học nghệ thuật Trung Quốc với 2 phiên âm Pin - Yin và Wade - Giles tập 2Hoàng Xuân ChỉnhHà Nội Tri Thức 2011 Từ điển nhân danh, địa danh và văn học nghệ thuật Trung Quốc 842192011Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Từ điển nhân danh, địa danh và văn học nghệ thuật Trung Quốc với 2 phiên âm Pin - Yin và Wade - Giles tập 1Hoàng Xuân ChỉnhHà Nội Tri Thức 2011 Từ điển nhân danh, địa danh và văn học nghệ thuật Trung Quốc 842192011Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
|
|
11 |
Material Type: Sách
|
Từ điển phương ngôn Việt NamTrần Gia Linh -sưu tầm, biên dịch, giới thiệu2011Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
|
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển vật lí dùng cho HS - SVVũ Thanh Khiết -chủ biên ; Dương Trọng Bái2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Nga - Việt bỏ túi khoảng 10000Sintôva A.P. ; Alikanôp K.M -hiệu đính2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Từ điển chuyên ngành Hàn - ViệtLê Huy Khoa ; Lê Hữu Nhân; Lê Huy Khảng -hiệu đính2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Từ điển từ đồng âm tiếng ViệtNguyễn Hữu Quỳnh ; Nguyễn Như Ý2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
|
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
Từ điển đường phố Hà NộiNguyễn Viết Chức ; Nguyễn Thị Dơn; Đào Thị Diến; Nguyễn Anh Thư2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Đa phiên bản
|
Hán Việt từ điển giản yếuĐào Duy Anh ; Hãn Mạn TửTìm thấy nhiều phiên bảnĐể xem, hãy kích vào nhan đề hoặc liên kết ở bên phải |