Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa phổ thông toán học Tập 1Nikolxki X.M; Hoàng Quý; Nguyễn Văn BanHà Nội Giáo dục 2010 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 814352010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa phổ thông toán học Tập 2Nikolxki X.M; Hoàng Thùy; Nguyễn Văn BanHà Nội Giáo dục 2010 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 814352010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển toán học Anh - Anh Việt định nghĩa - giải tích - minh họcLê Ngọc Thiên ; Sỹ Chương2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển toán họcHoàng Kỳ; Nguyễn Mạnh Quý; Trần Diên Hiển; Nguyễn Cảnh Toàn2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |