Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
21 |
Material Type: Sách
|
Chó, cầy, khuyển, cầu-lợn, heoHoàng Văn Hành1997 11 26 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
22 |
Material Type: Sách
|
Từ Hán-Việt trong sự phát triển từ vựng tiếng Việt giai đoạn hiện nayNguyễn Ngọc Trâm2000 5 16 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
23 |
Material Type: Sách
|
Cân-kí, cái-chiếcHoàng Văn Hành1997 8 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
24 |
Material Type: Sách
|
Cái, mái, náiHoàng Văn Hành1997 9 23 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
25 |
Material Type: Sách
|
Luôn, luôn luônHoàng Văn Hành1997 10 21 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
26 |
Material Type: Sách
|
Thủ pháp nhận diện và phân biệt từ láy với từ ghép có hình thức ngữ âm giống từ láyNguyễn Thị Thanh Hà ; Lan Hương2000 7(126) 56 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
27 |
Material Type: Sách
|
Từ vựng tiếng PhápCrocker Mary E. Coffman ; Nhân Văn -biên soạn2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
28 |
Material Type: Sách
|
Một vài hướng phát triển từ vựng và vấn đề chuẩn hoáChu Bích Thu2001 3(134) 9 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
29 |
Material Type: Sách
|
Về bản chất của mối liên hệ giữa các ý nghĩa trong một từ đa nghĩaĐức Nguyễn2001 15(146) 60 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
30 |
Material Type: Sách
|
Một cách hiển thị hành vi cam kết trong đời sống hàng ngàyVũ Tố Nga2001 7(138) 56 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
31 |
Material Type: Sách
|
Vài nét về cơ sở tri nhận và cơ sở ngữ nghĩa của trật tự từ ngữ trong danh ngữ tiếng HánNguyễn Hoàng Anh2000 5 54 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
32 |
Material Type: Sách
|
Bàn thêm về vấn đề nhận diện từ láy tiếng ViệtHoàng Dũng1999 2 35 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
33 |
Material Type: Sách
|
Sổ tay dùng từHoàng Văn Hành1997 5 17 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
34 |
Material Type: Sách
|
Đề nghị một giải pháp đối với "con mèo" "trên ấy"Diệp Quang Ban2001 5(136) 12 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
35 |
Material Type: Sách
|
Tên riêng trong từ vựng tiếng AnhNguyễn Thị Lê Hương1998 11 15 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
36 |
Material Type: Sách
|
Vocabulaire de la psychologieHENRI PIERON ; Nguyễn Chí Tình1997 10 58 TC Thông tin khoa học xã hội2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
37 |
Material Type: Sách
|
Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ điểmLê Dung -sưu tầm, biên soạn; Lê Trang -sưu tầm, biên soạn2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
38 |
Material Type: Sách
|
Để học tốt tiếng Anh 12Nguyễn Thị Tường Phước -chủ biên ; Nguyễn Thanh Trí; Nguyễn Phương Vy2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
39 |
Material Type: Sách
|
English vocabulary organiser 100 topics for self - studyGough Chris ; Ngọc Trâm -biên soạn2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
40 |
Material Type: Sách
|
Các mức độ tương đồng và tách biệt trong một kiểu tổ chức nhóm từ của tiếng ViệtVũ Đức Nghiệu1999 1 22 TC Ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |