Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật thi công xây dựng Việt - Anh Khoảng 13.000 thuật ngữ = About 13.000 termsNguyễn Đạo Luật2013Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt khoảng 50.000 thuật ngữBan Từ điển2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 50.000 thuật ngữBan Từ điển2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt khoảng 125.000 thuật ngữBan Từ điển ; Ban từ điển2006Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt khoảng 120000 thuật ngữ2005Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển thực vật thông dụng Tập 2 Từ G đến ZVõ Văn ChiHà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2004 Từ điển thực vật thông dụng 572242004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Bách khoa y học phổ thôngNguyễn Ngọc Lanh ; Đặng Vũ Viêm; Dương Hữu Lợi; Đỗ Kính2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - ViệtNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2004Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tin học - điện tử - viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 80000 thuật ngữ2002Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt Anh khoảng 12.000 từ2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh khoảng 2500 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kinh tế và thương mại Trung - Việt - Anh khoảng 20.000 mục từTrần Hải Sinh -Biên soạn; Nguyễn Sĩ Kim2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt khoảng 10.000 mục từVũ Hữu Tửu ; Vũ Hữu Tử Phạm; Ngọc Anh1995 6(38) TC Kinh tế thế giới2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Y học Anh - Pháp - Nga - La Tinh - Nhật - ViệtXôcôlôp I.A. (Xôcôlôp Igor Alexanddrovicr) ; Trương Cam Bảo2001Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Việt khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thíchNhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Ban từ điển ; Lê Mạnh Chiến; Nguyễn Đức Hiển; Nguyễn Đức Ái2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt khoảng 95.000 mục từTrương Cam Bảo -biên soạn; Nguyễn Văn Hồi -biên soạn; Phương Xuân Nhàn -biên soạn2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông Anh - ViệtPhùngQuang Nhượng2000Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt khoảng 95.000 mục từ1999Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |