Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Từ điển kỹ thuật thi công xây dựng Việt - Anh Khoảng 13.000 thuật ngữ = About 13.000 termsNguyễn Đạo Luật2013Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
2 |
Material Type: Sách
|
|
|
3 |
Material Type: Sách
|
|
|
4 |
Material Type: Sách
|
Từ điển Anh - Việt dùng cho HS - SVNguyễn Văn Phòng ; Nguyễn Như Ý2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
5 |
Material Type: Sách
|
|
|
6 |
Material Type: Sách
|
Từ điển địa danh văn hóa lịch sử việt namNguyễn Như Ý ; Nguyễn Thành Chương; Bùi Thiết2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - ViệtBùi Huy Đáp1995 6(38) TC Kinh tế thế giới2010Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà2009Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Anh - Việt từ điển văn hoá - văn minh Hoa Kỳ Dictionary of USA tập 1Nguyễn Ngọc Hùng ; Nguyễn Hào -biên dịch và biên soạnTP. Hồ Chí Minh Big step TOEIC: 3 steps to conquer the new TOEIC test 953802008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa KỳNguyễn Ngọc Hùng ; Nguyễn Hào2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
|
|
12 |
Material Type: Sách
|
Từ diển kinh doanh chứng khoán Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Từ điển tin học Anh - Anh - ViệtNguyễn Quốc Cường ; Quang Hà1995 6(38) TC Kinh tế thế giới2008Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Từ điển OXFORD ENGLISH DICTIONARY chỉnh biênNguyễn Tường2001 4 (66) 20 TC Ngôn ngữ và đời sống2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Từ điển thuật ngữ thị trường chứng khoán Anh - Việt trên 200.000 từKhoa học Xã hội nhân văn Viện ngôn ngữ2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Từ điển quân sự Anh - ViệtPhạm Bá Toàn ; Nguyễn Văn Tư; Phạm Sĩ Tám; Kiều Bách Tuấn -hiệu đính2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Từ điển hóa học Việt - Anh khoảng 40.000 thuật ngữNguyễn Trọng Biểu2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt khoảng 300.000 từChâu Văn Trung; Tạ Văn Hùng; Trịnh thanh Toản2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt khoảng 50.000 thuật ngữBan Từ điển2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |