Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
|
|
2 |
Material Type: Sách
|
Từ tiếng việt: Hình thái, cấu trúc, từ láy, từ ghép, chuyển loại.Truy cập trực tuyến |
|
3 |
Material Type: Sách
|
|
|
4 |
Material Type: Sách
|
Đề kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ tiếng Việt 4Trần Thị Thúy Ninh2013Truy cập trực tuyến |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Ôn tập và kiểm tra tiếng Việt 5: đề trắc nghiệm và tự luậnDương Hồng Minh,Nguyễn Hà Sơn,Nguyễn Ngọc Anh,Phan Phương Dung,Nguyễn Văn Điệp,Phạm Thanh Hà2013Truy cập trực tuyến |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Đề kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì tiếng Việt 5Trần Thị Thúy Ninh,Nguyễn Thị Yến2013Truy cập trực tuyến |
|
7 |
Material Type: Sách
|
|
|
8 |
Material Type: Sách
|
Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hànhLã Thị Bắc Lý,Phan Thị Hồng Xuân,Nguyễn Thị Thu Nga2013Truy cập trực tuyến |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Đề kiểm tra đánh giá thường xuyên và định ký Tiếng Việt 1Trần Thị Thúy Ninh,Nguyễn Thị Kim Thoa2013Truy cập trực tuyến |
|
10 |
Material Type: Sách
|
|
|
11 |
Material Type: Sách
|
|
|
12 |
Material Type: Sách
|
|
|
13 |
Material Type: Sách
|
|
|
14 |
Material Type: Sách
|
|
|
15 |
Material Type: Sách
|
|
|
16 |
Material Type: Sách
|
|
|
17 |
Material Type: Sách
|
Đề kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì tiếng Việt 4Trần Thị Thúy Ninh,Nguyễn Thị Yến2013Truy cập trực tuyến |
|
18 |
Material Type: Sách
|
|
|
19 |
Material Type: Sách
|
|
|
20 |
Material Type: Sách
|
|