Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
Phương pháp thu thập thông tin nông nghiệp theo hộNguyễn Sinh Cúc,Hoàng Đạo,Phùng Chí Hiền,Trần Văn Sinh,Nguyễn Hữu Mướt,Vũ Quốc Văn1991Truy cập trực tuyến |
|
2 |
Material Type: Sách
|
|
|
3 |
Material Type: Sách
|
Hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu và phương pháp điều tra thống kê thủy sảnNguyễn Sinh Cúc,Lê Duy Lương,Lê Văn Dụy,Hoàng Văn Giang,Hoàng Đạo,Nguyễn Hòa Bình,Phạm Quang Vinh2000Truy cập trực tuyến |
|
4 |
Material Type: Sách
|
Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu và chế độ báo cáo thống kê nông, lâm nghiệp và thủy sảnNguyễn Sinh Cúc,Phạm Quang Vinh,Nguyễn Hòa Bình,Lưu Văn Vĩnh2001Truy cập trực tuyến |
|
5 |
Material Type: Sách
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống chỉ tiêu thống kê về chuyển dịch cơ cấu sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnNguyễn Sinh Cúc,Nguyễn Hòa Bình,Phạm Quang Vinh2003Truy cập trực tuyến |
|
6 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới 1986-2002Nguyễn Sinh Cúc2003Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
7 |
Material Type: Sách
|
Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu thống kê lâm nghiệp và phương pháp thu thập số liệu thống kê lâm nghiệpTrần Thị Minh Châu,Hồ Sỹ Hiệp,Nguyễn Sinh Cúc,Phùng Chí Hiền,Lương Phan Lâm2004Truy cập trực tuyến |
|
8 |
Material Type: Sách
|
Nghiên cứu vận dụng hệ thống chỉ số giá thay cho bảng giá cố địnhLê Mạnh Hùng,Nguyễn Văn Minh,Nguyễn Bích Lâm,Nguyễn Sinh Cúc,Tăng Văn Khiên2004Truy cập trực tuyến |
|
9 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp Việt Nam 10 năm sau nghị quyết 10(1988-1998)Nguyễn sinh Cúc1998 Tháng 5 (Số 10) 28 TC Cộng sản2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
10 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp Việt Nam-những thành tựu lớn năm 1997Nguyễn Sinh Cúc1998 1+2 10 TC Con số và sự kiện2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
11 |
Material Type: Sách
|
Vượt qua thử thách tiếp tục đổi mớiNguyễn Sinh Cúc1999 99 20-21 TC. Phát triển kinh tế2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
12 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp trên đường thực hiện mục tiêu của kế hoạch 1996-2000Nguyễn Sinh Cúc1999 5 3 TC Con số và sự kiện2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
13 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp Việt Nam năm 1998Nguyễn Sinh Cúc1999 1+2 5 TC Con số và sự kiện2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
14 |
Material Type: Sách
|
Thuỷ sản Việt Nam sau 18 năm đổi mới (1980-1998)Nguyễn Sinh Cúc1998 Tháng 10(Số 20) 45 TC Cộng sản2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
15 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp Nhật Bản chuyển mạnh sang chất lượng caoNguyễn Sinh Cúc1998 2(237) 60 TC Nghiên cứu kinh tế2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
16 |
Material Type: Sách
|
Nông nghiệp Nhật Bản chuyển mạch sang chất lượng caoNguyễn Sinh Cúc1998 2 60 TC Nghiên cứu kinh tế2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
17 |
Material Type: Sách
|
Khảo sát kinh tế trang trạiNguyễn Sinh Cúc1999 1(248) 46-56 TC Nghiên cứu kinh tế2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
18 |
Material Type: Sách
|
Tăng trưởng kinh tế và an ninh lương thực của Việt Nam 15 năm đổi mới 1986-2000Nguyễn Sinh Cúc2000 5 3 TC Con số và sự kiện2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
19 |
Material Type: Sách
|
Kinh tế tiếp tục tăng trưởng và ổn địnhNguyễn Sinh Cúc2000 8 (198) 2 TC Thông tin kinh tế2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |
|
20 |
Material Type: Sách
|
Để hạt gạo Việt Nam vươn xa trên thị trường thế giớiNguyễn Sinh Cúc1999 4 15 TC Con số và sự kiện2007Kiểm tra tình trạng sẵn có của tài liệu |